Có 2 kết quả:

松懈 sōng xiè ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄝˋ鬆懈 sōng xiè ㄙㄨㄥ ㄒㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) to relax efforts
(3) to slack off
(4) to take it easy
(5) complacent
(6) undisciplined

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to relax
(2) to relax efforts
(3) to slack off
(4) to take it easy
(5) complacent
(6) undisciplined

Bình luận 0